Có 2 kết quả:

臭氧层 chòu yǎng céng ㄔㄡˋ ㄧㄤˇ ㄘㄥˊ臭氧層 chòu yǎng céng ㄔㄡˋ ㄧㄤˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ozone layer

Từ điển Trung-Anh

ozone layer